--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lửng dạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lửng dạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lửng dạ
+
(Ăn lửng dạ) Not to eat one's fill
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
lửng dạ
:
(Ăn lửng dạ) Not to eat one's fill
+
phong bao
:
Make a gift of money wrapped in a parcel (to children on New Year's day
+
laver
:
(từ cổ,nghĩa cổ) chậu (để rửa)